khai hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai hoa+
- Bloom flower
- Đào đã khai hoa
The peach-tree, has bloomed
- Đào đã khai hoa
- Be delivered (of a baby)
- Đến kỳ mãn nguyện khai hoa
To be about to be delivered, to be very near one's time
- Đến kỳ mãn nguyện khai hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai hoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai hoa":
khai hoa khai hỏa khai hóa khai hội khí hóa - Những từ có chứa "khai hoa":
khai hoa khai hoang - Những từ có chứa "khai hoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 990